TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP SƠ CẤP 1
Overview
Curriculum
Curriculum
- 1 Section
- 16 Lessons
- Lifetime
Expand all sectionsCollapse all sections
- TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP SƠ CẤP 116
- 1.1Từ Vựng Bài 1: 소개 – GIỚI THIỆU8 Minutes
- 1.2Từ Vựng Bài 2: 학교 – Trường Học11 Minutes
- 1.3Từ Vựng Bài 3: 일상생활 – Sinh Hoạt Thường Ngày11 Minutes
- 1.4Từ Vựng Bài 4: 날짜와 요일 – Ngày và thứ14 Minutes
- 1.5Từ Vựng Bài 5: CÔNG VIỆC TRONG NGÀY11 Minutes
- 1.6Từ Vựng Bài 6: 주말 – CUỐI TUẦN12 Minutes
- 1.7Từ Vựng Bài 7: 물건 사기 – MUA SẮM10 Minutes
- 1.8Từ Vựng Bài 8: 음식 – MÓN ĂN17 Minutes
- 1.9Từ Vựng Bài 9: 집 – NHÀ CỬA15 Minutes
- 1.10Từ Vựng Bài 10: 가족 – GIA ĐÌNH17 Minutes
- 1.11Từ Vựng Bài 11: 날씨 – THỜI TIẾT13 Minutes
- 1.12Từ Vựng Bài 12: 전화 – Điện Thoại16 Minutes
- 1.13Từ Vựng Bài 13: 생일 – SINH NHẬT17 Minutes
- 1.14Từ Vựng Bài 14: 취미 – SỞ THÍCH21 Minutes
- 1.15Từ Vựng Bài 15: 교통 – GIAO THÔNG16 Minutes
- 1.16Học Hết Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Trong 1 Video | [초급1] 한국어 단어221 Minutes